|
NGS special publication ; no. 41 : Martin, George A.
|
1976
|
1
|
|
Ngugi wa Thiong'o : Robson, Clifford B.
|
1979
|
1
|
|
Ngừơi đ̀ bà trên đ̉ao. English : H̀ô, Anh Thái.
|
c2000
|
1
|
|
Nguòi tình tuyẹt vòi : Nguyẽn, Th̉ao Uyên Ly.
|
1980?
|
1
|
|
Nguyẽn Lọ Trạch, đièu tràn và tho văn : Mai, Cao Chuong.
|
1995
|
1
|
|
Nho học ̉o Viẹt Nam : giáo dục và thi c̉u : Nguyẽn, Thé Long.
|
1995
|
1
|
|
NHRI paper ; no. 27 : Lyon, Kenneth E
|
1985
|
1
|
|
Nhu nhũng ngọn gió : truyẹn ngán và kịch : Nguyẽn, Huy Thiẹp.
|
1995
|
1
|
|
Nhũng chạng đuòng sân kháu : Truong, B̉inh Tòng.
|
1995
|
1
|
|
Nhũng kỳ án trong lịch s̉u : Tràn, Gia Phụng.
|
2000
|
1
|
|
Nh̃ưng ngừơi thích d́âu huỳên : Ð̣ğ, Tr̀̂ Hû.
|
1998
|
1
|
|
Những truyện xinh xinh : Truyện cổ Andersen.
|
|
1
|
|
Ni a favor ni en contra ... : todo lo contrario : Herrera Ysla, Nelson,
|
2014
|
1
|
|
Den ni-årige skolen i opphav og strid : Sirevåg, Tønnes,
|
1979
|
1
|
|
Ni ming 匿名 = The secret name : Lin, Yutang,
|
1981
|
1
|
|
Nia : Blackalicious (Musical group)
|
p2000
|
1
|
|
Niagara Falls : Klingel, Cynthia Fitterer.
|
c2001
|
1
|
|
Niagara Falls suite. : Grofé, Ferde,
|
p1999
|
1
|
|
N︠i︡ama takava kniga-- : Stanev, L︠i︡udmil.
|
199-?
|
1
|
|
Nias : Petersen-Roil, Almuth.
|
1993
|
1
|
|
Nibbān‘ rhā naññ‘″ nissaraññ‘″ : Ñāṇobhāsa,
|
2000
|
1
|